Có 2 kết quả:
流紋岩 liú wén yán ㄌㄧㄡˊ ㄨㄣˊ ㄧㄢˊ • 流纹岩 liú wén yán ㄌㄧㄡˊ ㄨㄣˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rhyolite (extrusive igneous rock, chemically equivalent to granite)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rhyolite (extrusive igneous rock, chemically equivalent to granite)
Bình luận 0